📊 Báo cáo tổng hợp
💰 Tổng doanh thu (+ Khách nợ)
0 ₫
Tiền mặt: 0 ₫ +
Khách nợ: 0 ₫
Khoảng: 01/12/2025 → 31/12/2025
📅 Xem chi tiết theo ngày
📅 Xem chi tiết theo ngày
💵 Tổng các chi phí
0 ₫
Xăng: 0 ₫
Ăn uống: 0 ₫
Nhân công: 0 ₫
Bảo trì: 0 ₫
Khoảng: 01/12/2025 → 31/12/2025
💳 Tổng tiền khách nợ
0 ₫
Khoảng: 01/12/2025 → 31/12/2025
🎯 Tổng lần P/R/X
0 / 0 / 0
Khoảng: 01/12/2025 → 31/12/2025
🧾 Top 10 khách trả tiền nhiều nhất
| Khách hàng | Tổng tiền |
|---|---|
| Cô Hương LT | 19.790.206 |
| Chú Kiệt RL | 12.366.259 |
| Chú Phiếm CM | 10.511.187 |
| Bác Tại KH | 10.077.293 |
| 9 Thê HH | 9.703.714 |
| Chú Hoà KH | 9.461.944 |
| Chú Trung C.Gà | 8.666.139 |
| A Huy KGn | 7.942.160 |
| 6 Cường RL | 7.762.808 |
| Dì Nhung KH | 6.983.588 |
📕 Top 10 khách nợ nhiều nhất
| Khách hàng | Tổng nợ |
|---|---|
| Chú Phiếm CM | 11.501.861 |
| Bác Tại KH | 11.068.158 |
| Chú Kiệt RL | 10.726.708 |
| 6 Cường RL | 9.939.004 |
| Chú Hoà KH | 9.857.679 |
| A Huy KGn | 8.871.240 |
| 9 Thê HH | 8.851.324 |
| Chú Trung C.Gà | 7.703.890 |
| Dì Nhung KH | 7.501.181 |
📍 Top 10 địa điểm công việc nhiều nhất
| Địa điểm | Số lần |
|---|---|
| 7 Ghe | 57 |
| Chủ Mía | 54 |
| Kinh Mới - Chính Bộ | 53 |
| Kinh Giữa - nhỏ | 52 |
| Kinh Hãng C | 50 |
| 7 Quề | 50 |
| Hiệp Hoà | 48 |
| Cựa Gà | 47 |
| Rạch Lùm | 46 |
| Lung Tràm | 43 |
🏆 Top 10 ngày doanh thu cao nhất
| Ngày | Doanh thu |
|---|
💵 Top 10 ngày chi phí cao nhất
| Ngày | Tổng chi |
|---|
👷 Top 10 ngày nhiều khách nhất
| Ngày | Số công việc |
|---|
💰 Chi tiết doanh thu theo ngày (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Ngày | Đã thu | Khách nợ | Tổng chi | Còn lại |
|---|---|---|---|---|
| Chưa có dữ liệu. | ||||
💵 Chi phí (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Loại | Tổng |
|---|---|
| Xăng | 0 ₫ |
| Ăn uống | 0 ₫ |
| Nhân công | 0 ₫ |
| Bảo trì | 0 ₫ |
Chi phí theo ngày – Xăng (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Ngày | Số tiền |
|---|---|
| Không có dữ liệu. | |
Chi phí theo ngày – Ăn uống (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Ngày | Số tiền |
|---|---|
| Không có dữ liệu. | |
Chi phí theo ngày – Nhân công (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Ngày | Số tiền |
|---|---|
| Không có dữ liệu. | |
Chi phí theo ngày – Bảo trì (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Ngày | Số tiền |
|---|---|
| Không có dữ liệu. | |
📕 Danh sách khách nợ (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Khách hàng | Tổng nợ |
|---|---|
| Không có khách nợ. | |
Số lần Phun/Rải/Xạ (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Loại | Số lần |
|---|---|
| Phun | 0 |
| Rải | 0 |
| Xạ | 0 |